10000 mm * | 0.1 cm | = 1000.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 10000000000.0 nm |
Micrômét | 10000000.0 µm |
Milimét | 10000.0 mm |
Xentimét | 1000.0 cm |
Inch | 393.700787402 in |
Foot | 32.8083989501 ft |
Yard | 10.9361329834 yd |
Mét | 10.0 m |
Kilômét | 0.01 km |
Dặm Anh | 0.0062137119 mi |
Hải lý | 0.005399568 nmi |