1020 mm * | 0.1 cm | = 102.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1020000000.0 nm |
Micrômét | 1020000.0 µm |
Milimét | 1020.0 mm |
Xentimét | 102.0 cm |
Inch | 40.157480315 in |
Foot | 3.3464566929 ft |
Yard | 1.1154855643 yd |
Mét | 1.02 m |
Kilômét | 0.00102 km |
Dặm Anh | 0.0006337986 mi |
Hải lý | 0.0005507559 nmi |