Milimét Sang Xentimét

14 mm sang cm
14 Milimét sang Xentimét

14 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 14 milimét sang xentimét?

14 mm *0.1 cm= 1.4 cm
1 mm

Chuyển đổi 14 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét14000000.0 nm
Micrômét14000.0 µm
Milimét14.0 mm
Xentimét1.4 cm
Inch0.5511811024 in
Foot0.0459317585 ft
Yard0.0153105862 yd
Mét0.014 m
Kilômét1.4e-05 km
Dặm Anh8.6992e-06 mi
Hải lý7.5594e-06 nmi

14 Milimét bảng chuyển đổi

14 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

mm để Xentimét, 14 mm sang Xentimét, Milimét để Xentimét, 14 Milimét sang Xentimét, Milimét để cm, 14 Milimét sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác