Milimét Sang Xentimét

16 mm sang cm
16 Milimét sang Xentimét

16 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 16 milimét sang xentimét?

16 mm *0.1 cm= 1.6 cm
1 mm

Chuyển đổi 16 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét16000000.0 nm
Micrômét16000.0 µm
Milimét16.0 mm
Xentimét1.6 cm
Inch0.6299212598 in
Foot0.0524934383 ft
Yard0.0174978128 yd
Mét0.016 m
Kilômét1.6e-05 km
Dặm Anh9.9419e-06 mi
Hải lý8.6393e-06 nmi

16 Milimét bảng chuyển đổi

16 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để cm, 16 Milimét sang cm, mm để cm, 16 mm sang cm, mm để Xentimét, 16 mm sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác