Milimét Sang Xentimét

18 mm sang cm
18 Milimét sang Xentimét

18 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 18 milimét sang xentimét?

18 mm *0.1 cm= 1.8 cm
1 mm

Chuyển đổi 18 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét18000000.0 nm
Micrômét18000.0 µm
Milimét18.0 mm
Xentimét1.8 cm
Inch0.7086614173 in
Foot0.0590551181 ft
Yard0.0196850394 yd
Mét0.018 m
Kilômét1.8e-05 km
Dặm Anh1.11847e-05 mi
Hải lý9.7192e-06 nmi

18 Milimét bảng chuyển đổi

18 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để Xentimét, 18 Milimét sang Xentimét, mm để cm, 18 mm sang cm, mm để Xentimét, 18 mm sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác