Milimét Sang Xentimét

20.1 mm sang cm
20.1 Milimét sang Xentimét

20.1 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 20.1 milimét sang xentimét?

20.1 mm *0.1 cm= 2.01 cm
1 mm

Chuyển đổi 20.1 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét20100000.0 nm
Micrômét20100.0 µm
Milimét20.1 mm
Xentimét2.01 cm
Inch0.7913385827 in
Foot0.0659448819 ft
Yard0.0219816273 yd
Mét0.0201 m
Kilômét2.01e-05 km
Dặm Anh1.24896e-05 mi
Hải lý1.08531e-05 nmi

20.1 Milimét bảng chuyển đổi

20.1 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

mm để Xentimét, 20.1 mm sang Xentimét, Milimét để Xentimét, 20.1 Milimét sang Xentimét, Milimét để cm, 20.1 Milimét sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác