221 mm * | 0.1 cm | = 22.1 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 221000000.0 nm |
Micrômét | 221000.0 µm |
Milimét | 221.0 mm |
Xentimét | 22.1 cm |
Inch | 8.7007874016 in |
Foot | 0.7250656168 ft |
Yard | 0.2416885389 yd |
Mét | 0.221 m |
Kilômét | 0.000221 km |
Dặm Anh | 0.000137323 mi |
Hải lý | 0.0001193305 nmi |