385 mm * | 0.1 cm | = 38.5 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 385000000.0 nm |
Micrômét | 385000.0 µm |
Milimét | 385.0 mm |
Xentimét | 38.5 cm |
Inch | 15.157480315 in |
Foot | 1.2631233596 ft |
Yard | 0.4210411199 yd |
Mét | 0.385 m |
Kilômét | 0.000385 km |
Dặm Anh | 0.0002392279 mi |
Hải lý | 0.0002078834 nmi |