7.4 mm * | 0.1 cm | = 0.74 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 7400000.0 nm |
Micrômét | 7400.0 µm |
Milimét | 7.4 mm |
Xentimét | 0.74 cm |
Inch | 0.2913385827 in |
Foot | 0.0242782152 ft |
Yard | 0.0080927384 yd |
Mét | 0.0074 m |
Kilômét | 7.4e-06 km |
Dặm Anh | 4.5981e-06 mi |
Hải lý | 3.9957e-06 nmi |