Milimét Sang Xentimét

8.5 mm sang cm
8.5 Milimét sang Xentimét

8.5 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 8.5 milimét sang xentimét?

8.5 mm *0.1 cm= 0.85 cm
1 mm

Chuyển đổi 8.5 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét8500000.0 nm
Micrômét8500.0 µm
Milimét8.5 mm
Xentimét0.85 cm
Inch0.3346456693 in
Foot0.0278871391 ft
Yard0.009295713 yd
Mét0.0085 m
Kilômét8.5e-06 km
Dặm Anh5.2817e-06 mi
Hải lý4.5896e-06 nmi

8.5 Milimét bảng chuyển đổi

8.5 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để Xentimét, 8.5 Milimét sang Xentimét, mm để cm, 8.5 mm sang cm, mm để Xentimét, 8.5 mm sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác