800 mm * | 0.1 cm | = 80.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Độ dài |
---|---|
Nanômét | 800000000.0 nm |
Micrômét | 800000.0 µm |
Milimét | 800.0 mm |
Xentimét | 80.0 cm |
Inch | 31.4960629921 in |
Foot | 2.624671916 ft |
Yard | 0.8748906387 yd |
Mét | 0.8 m |
Kilômét | 0.0008 km |
Dặm Anh | 0.000497097 mi |
Hải lý | 0.0004319654 nmi |