850 mm * | 0.1 cm | = 85.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 850000000.0 nm |
Micrômét | 850000.0 µm |
Milimét | 850.0 mm |
Xentimét | 85.0 cm |
Inch | 33.4645669291 in |
Foot | 2.7887139108 ft |
Yard | 0.9295713036 yd |
Mét | 0.85 m |
Kilômét | 0.00085 km |
Dặm Anh | 0.0005281655 mi |
Hải lý | 0.0004589633 nmi |