Milimét Sang Xentimét

1.8 mm sang cm
1.8 Milimét sang Xentimét

1.8 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 1.8 milimét sang xentimét?

1.8 mm *0.1 cm= 0.18 cm
1 mm

Chuyển đổi 1.8 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét1800000.0 nm
Micrômét1800.0 µm
Milimét1.8 mm
Xentimét0.18 cm
Inch0.0708661417 in
Foot0.0059055118 ft
Yard0.0019685039 yd
Mét0.0018 m
Kilômét1.8e-06 km
Dặm Anh1.1185e-06 mi
Hải lý9.719e-07 nmi

1.8 Milimét bảng chuyển đổi

1.8 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để cm, 1.8 Milimét sang cm, Milimét để Xentimét, 1.8 Milimét sang Xentimét, mm để cm, 1.8 mm sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác