Milimét Sang Xentimét

0.8 mm sang cm
0.8 Milimét sang Xentimét

0.8 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.8 milimét sang xentimét?

0.8 mm *0.1 cm= 0.08 cm
1 mm

Chuyển đổi 0.8 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét800000.0 nm
Micrômét800.0 µm
Milimét0.8 mm
Xentimét0.08 cm
Inch0.031496063 in
Foot0.0026246719 ft
Yard0.0008748906 yd
Mét0.0008 m
Kilômét8e-07 km
Dặm Anh4.971e-07 mi
Hải lý4.32e-07 nmi

0.8 Milimét bảng chuyển đổi

0.8 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để cm, 0.8 Milimét sang cm, mm để cm, 0.8 mm sang cm, Milimét để Xentimét, 0.8 Milimét sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác