12.3 mm * | 0.1 cm | = 1.23 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 12300000.0 nm |
Micrômét | 12300.0 µm |
Milimét | 12.3 mm |
Xentimét | 1.23 cm |
Inch | 0.4842519685 in |
Foot | 0.0403543307 ft |
Yard | 0.0134514436 yd |
Mét | 0.0123 m |
Kilômét | 1.23e-05 km |
Dặm Anh | 7.6429e-06 mi |
Hải lý | 6.6415e-06 nmi |