12.5 mm * | 0.1 cm | = 1.25 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 12500000.0 nm |
Micrômét | 12500.0 µm |
Milimét | 12.5 mm |
Xentimét | 1.25 cm |
Inch | 0.4921259843 in |
Foot | 0.0410104987 ft |
Yard | 0.0136701662 yd |
Mét | 0.0125 m |
Kilômét | 1.25e-05 km |
Dặm Anh | 7.7671e-06 mi |
Hải lý | 6.7495e-06 nmi |