1500 mm * | 0.1 cm | = 150.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 1500000000.0 nm |
Micrômét | 1500000.0 µm |
Milimét | 1500.0 mm |
Xentimét | 150.0 cm |
Inch | 59.0551181102 in |
Foot | 4.9212598425 ft |
Yard | 1.6404199475 yd |
Mét | 1.5 m |
Kilômét | 0.0015 km |
Dặm Anh | 0.0009320568 mi |
Hải lý | 0.0008099352 nmi |