2000 mm * | 0.1 cm | = 200.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2000000000.0 nm |
Micrômét | 2000000.0 µm |
Milimét | 2000.0 mm |
Xentimét | 200.0 cm |
Inch | 78.7401574803 in |
Foot | 6.56167979 ft |
Yard | 2.1872265967 yd |
Mét | 2.0 m |
Kilômét | 0.002 km |
Dặm Anh | 0.0012427424 mi |
Hải lý | 0.0010799136 nmi |