2010 mm * | 0.1 cm | = 201.0 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 2010000000.0 nm |
Micrômét | 2010000.0 µm |
Milimét | 2010.0 mm |
Xentimét | 201.0 cm |
Inch | 79.1338582677 in |
Foot | 6.594488189 ft |
Yard | 2.1981627297 yd |
Mét | 2.01 m |
Kilômét | 0.00201 km |
Dặm Anh | 0.0012489561 mi |
Hải lý | 0.0010853132 nmi |