Milimét Sang Xentimét

80 mm sang cm
80 Milimét sang Xentimét

80 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 80 milimét sang xentimét?

80 mm *0.1 cm= 8.0 cm
1 mm

Chuyển đổi 80 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐộ dài
Nanômét80000000.0 nm
Micrômét80000.0 µm
Milimét80.0 mm
Xentimét8.0 cm
Inch3.1496062992 in
Foot0.2624671916 ft
Yard0.0874890639 yd
Mét0.08 m
Kilômét8e-05 km
Dặm Anh4.97097e-05 mi
Hải lý4.31965e-05 nmi

80 Milimét bảng chuyển đổi

80 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

Milimét để cm, 80 Milimét sang cm, mm để Xentimét, 80 mm sang Xentimét, mm để cm, 80 mm sang cm

Những Ngôn Ngữ Khác