Milimét Sang Xentimét

0.2 mm sang cm
0.2 Milimét sang Xentimét

0.2 Milimét sang Xentimét chuyển đổi

 mm
=
 cm

Làm thế nào để chuyển đổi từ 0.2 milimét sang xentimét?

0.2 mm *0.1 cm= 0.02 cm
1 mm

Chuyển đổi 0.2 mm để độ dài phổ biến

Đơn vị đoĐơn vị đo chiều dài
Nanômét200000.0 nm
Micrômét200.0 µm
Milimét0.2 mm
Xentimét0.02 cm
Inch0.0078740157 in
Foot0.000656168 ft
Yard0.0002187227 yd
Mét0.0002 m
Kilômét2e-07 km
Dặm Anh1.243e-07 mi
Hải lý1.08e-07 nmi

0.2 Milimét bảng chuyển đổi

0.2 Milimét bảng chuyển đổi

Hơn nữa milimét để xentimét tính toán

Cách viết khác

mm để Xentimét, 0.2 mm sang Xentimét, mm để cm, 0.2 mm sang cm, Milimét để Xentimét, 0.2 Milimét sang Xentimét

Những Ngôn Ngữ Khác