0.4 mm * | 0.1 cm | = 0.04 cm |
1 mm |
Đơn vị đo | Đơn vị đo chiều dài |
---|---|
Nanômét | 400000.0 nm |
Micrômét | 400.0 µm |
Milimét | 0.4 mm |
Xentimét | 0.04 cm |
Inch | 0.0157480315 in |
Foot | 0.001312336 ft |
Yard | 0.0004374453 yd |
Mét | 0.0004 m |
Kilômét | 4e-07 km |
Dặm Anh | 2.485e-07 mi |
Hải lý | 2.16e-07 nmi |